Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mê ngủ

Academic
Friendly

Từ "mê ngủ" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái khi một người đang ngủ nhưng những giấc mơ hoặc hình ảnh họ nhìn thấy trong giấc ngủ. Những hình ảnh này thường không phải những sự vật thực trong cuộc sống hàng ngày, có thể những điều kỳ lạ, thú vị hoặc đôi khi đáng sợ.

Định nghĩa:
  • Mê ngủ: trạng thái ngủ say, trong đó người ngủ có thể trải qua những giấc mơ hoặc hình ảnh không thực tế, không giống như những họ thấy khi tỉnh táo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tối qua tôi đã mê ngủ thấy mình bay trên bầu trời."

    • (Trong câu này, "mê ngủ" được dùng để chỉ việc người nói đã một giấc mơ thú vị.)
  2. Câu phức tạp: "Khi mê ngủ, đôi khi tôi thấy những người bạn đã mất nói chuyện với họ như thể họ vẫn còn sống."

    • (Câu này cho thấy một cách sử dụng nâng cao của từ, khi liên quan đến cảm xúc ký ức.)
Cách sử dụng khác:
  • Từ ghép: "mê ngủ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mê ngủ sâu" (ngủ rất say) hoặc "mê ngủ mơ mộng" (ngủ với những giấc mơ đẹp).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mộng mị: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái khi ngủ những giấc mơ không thực tế. dụ: "Tôi thường mộng mị về những chuyến phiêu lưu kỳ thú."

  • Ngủ say: trạng thái ngủ ít có cảm giác về môi trường xung quanh, không nhất thiết phải giấc mơ. dụ: "Tối qua tôi ngủ say đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông báo thức."

Chú ý:
  • Phân biệt với "ngủ": "Ngủ" chỉ đơn giản trạng thái không tỉnh táo, trong khi "mê ngủ" nhấn mạnh đến những giấc mơ hoặc hình ảnh không thực trong giấc ngủ.

  • Sự khác nhau giữa "mê ngủ" "mộng mị": "Mê ngủ" thường chỉ trạng thái ngủ khá chung chung, trong khi "mộng mị" thường ám chỉ những giấc mơ cụ thể ý nghĩa hơn.

  1. Nhìn thấy trong giấc ngủ những hình ảnh thường khác những sự vật thực.

Words Containing "mê ngủ"

Comments and discussion on the word "mê ngủ"